VIETNAMESE

Bị phạt

bị xử phạt

word

ENGLISH

Penalized

  
ADJ

/ˈpiːnəlaɪzd/

punished, fined

Bị phạt là trạng thái bị xử lý vì vi phạm luật lệ hoặc quy định.

Ví dụ

1.

Anh ấy cảm thấy bị phạt vì đến muộn.

He felt penalized for being late.

2.

Cô ấy trông bị phạt vì vi phạm quy định.

She appeared penalized for breaking the rules.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ penalized nhé! checkPenalize (v) - Phạt, trừng phạt Ví dụ: The player was penalized for a foul. (Cầu thủ bị phạt vì phạm lỗi.) checkPenalty (n) - Hình phạt, tiền phạt Ví dụ: He had to pay a penalty for speeding. (Anh ấy phải nộp phạt vì lái xe quá tốc độ.) checkPenalized (adj) - Bị phạt Ví dụ: The penalized team lost their advantage. (Đội bị phạt đã mất lợi thế của họ.) checkPenalizing (adj) - Mang tính trừng phạt Ví dụ: The penalizing rules were strict. (Những quy định trừng phạt rất nghiêm ngặt.) checkPenal (adj) - Thuộc về hình phạt, pháp luật Ví dụ: The penal code was revised recently. (Bộ luật hình sự đã được sửa đổi gần đây.)