VIETNAMESE

Bằng vàng

word

ENGLISH

Gold

  
ADJ

/ɡəʊld/

golden, auric

“Bằng vàng” là làm từ chất liệu vàng hoặc liên quan đến vàng.

Ví dụ

1.

Chiếc vòng cổ được chế tác bằng vàng nguyên chất.

The necklace was crafted from pure gold.

2.

Họ trưng bày một bức tượng bằng vàng trong bảo tàng.

They displayed a gold statue in the museum.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Gold khi nói hoặc viết nhé! checkGold medal - Huy chương vàng Ví dụ: She won a gold medal in the swimming competition. (Cô ấy giành huy chương vàng trong cuộc thi bơi lội.) checkGold standard - Tiêu chuẩn vàng Ví dụ: This novel is the gold standard for mystery writing. (Cuốn tiểu thuyết này là tiêu chuẩn vàng cho thể loại trinh thám.) checkGold mine - Mỏ vàng (nghĩa đen và bóng) Ví dụ: The new app is a gold mine of useful information. (Ứng dụng mới này là một mỏ vàng thông tin hữu ích.)