VIETNAMESE
Trả phí
thanh toán chi phí
ENGLISH
Pay a fee
/peɪ ə fiː/
Settle charge
Trả phí là thanh toán một khoản tiền để sử dụng dịch vụ hoặc hàng hóa.
Ví dụ
1.
Cô ấy trả phí cho buổi tư vấn chuyên nghiệp.
She paid a fee for the professional consultation.
2.
Vui lòng trả phí đăng ký trước hạn.
Please pay the registration fee by the deadline.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ Pay nhé!
Payment (noun) - Khoản thanh toán
Ví dụ:
The payment was completed successfully.
(Khoản thanh toán đã được hoàn tất thành công.)
Payable (adjective) - Có thể trả
Ví dụ:
The bill is payable within 15 days.
(Hóa đơn này có thể thanh toán trong vòng 15 ngày.)
Paying (noun) - Việc trả tiền
Ví dụ:
Paying taxes is obligatory.
(Việc trả thuế là bắt buộc.)
Paid (adjective) - Đã trả
Ví dụ:
The paid invoice is in your email.
(Hóa đơn đã được trả ở trong email của bạn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết