VIETNAMESE

đốt lửa trại

thắp lửa, nhóm lửa

word

ENGLISH

Light a campfire

  
VERB

/laɪt ə ˈkæmpˌfaɪər/

Build a campfire

“Đốt lửa trại” là thắp lửa tại khu vực cắm trại để sưởi hoặc nấu ăn.

Ví dụ

1.

Tối nay chúng tôi sẽ đốt lửa trại.

We will light a campfire tonight.

2.

Họ đã quyết định đốt lửa trại để sưởi ấm.

They decided to light a campfire for warmth.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Light khi nói hoặc viết nhé! checkLight + Object - Đốt, làm sáng một vật Ví dụ: He used a match to light the candles. (Anh ấy dùng một que diêm để đốt nến.) checkLight up - Làm sáng lên Ví dụ: The fireworks lit up the night sky. (Pháo hoa đã làm sáng rực bầu trời đêm.) checkLight on/upon - Tình cờ phát hiện hoặc thấy Ví dụ: Her gaze lit upon an old photograph on the table. (Ánh mắt cô ấy tình cờ thấy một bức ảnh cũ trên bàn.)