VIETNAMESE

Bằng miệng

word

ENGLISH

Orally

  
ADV

/ˈɔːrəli/

verbally, spoken

“Bằng miệng” là thực hiện hoặc truyền đạt qua lời nói.

Ví dụ

1.

Hướng dẫn được đưa ra bằng miệng trong cuộc họp.

The instructions were given orally during the meeting.

2.

Anh ấy trình bày ý tưởng bằng miệng với ủy ban.

He orally presented his ideas to the committee.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Orally khi nói hoặc viết nhé! checkDeliver orally - Trình bày bằng lời Ví dụ: The instructions were delivered orally to the participants. (Các hướng dẫn được trình bày bằng lời cho những người tham gia.) checkOrally agree - Đồng ý bằng miệng Ví dụ: They orally agreed on the terms before signing the contract. (Họ đồng ý bằng miệng về các điều khoản trước khi ký hợp đồng.) checkOrally transmitted - Truyền tải bằng miệng Ví dụ: Folktales are often orally transmitted from generation to generation. (Truyện dân gian thường được truyền miệng qua các thế hệ.)