VIETNAMESE
quá độ
chuyển đổi, giai đoạn
ENGLISH
Transition
/trænˈzɪʃən/
Change, shift
Quá độ là vượt qua giai đoạn chuyển tiếp hoặc mức độ cho phép.
Ví dụ
1.
Giai đoạn quá độ từ trẻ con sang người lớn rất thách thức.
The transition from childhood to adulthood is challenging.
2.
Đất nước đang trải qua quá độ kinh tế.
The country is undergoing an economic transition.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Transition khi nói hoặc viết nhé!
Transition from something to something - Diễn tả sự chuyển đổi từ trạng thái hoặc tình huống này sang trạng thái khác
Ví dụ:
The country transitioned from a monarchy to a democracy.
(Đất nước đã chuyển đổi từ chế độ quân chủ sang dân chủ.)
Transition into something - Diễn đạt quá trình chuyển đổi sang một trạng thái mới
Ví dụ:
He transitioned into a leadership role within the company.
(Anh ấy đã chuyển sang vai trò lãnh đạo trong công ty.)
Smooth transition - Chuyển đổi một cách êm xuôi, không gián đoạn
Ví dụ:
The transition to the new system was smooth and efficient.
(Việc chuyển đổi sang hệ thống mới diễn ra êm xuôi và hiệu quả.)
Make a transition - Thực hiện quá trình chuyển đổi
Ví dụ:
She made a successful transition to her new job.
(Cô ấy đã chuyển đổi thành công sang công việc mới.)
Period of transition - Giai đoạn chuyển đổi
Ví dụ:
This is a period of transition for the company.
(Đây là giai đoạn chuyển đổi của công ty.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết