VIETNAMESE

Bấm bụng

tự ép buộc mình

word

ENGLISH

Force oneself

  
VERB

/fɔːs wʌnˈsɛlf/

Compel

Bấm bụng là làm điều gì đó dù không muốn hoặc không thoải mái.

Ví dụ

1.

Anh ấy bấm bụng xin lỗi mặc dù miễn cưỡng.

He forced himself to apologize despite his reluctance.

2.

Vui lòng đừng bấm bụng đưa mình vào tình huống không thoải mái.

Please don’t force yourself into uncomfortable situations.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Force khi nói hoặc viết nhé! checkForce + oneself to do something - Ép buộc bản thân làm điều gì Ví dụ: He forced himself to smile despite the pain. (Anh ấy ép bản thân mỉm cười dù đau đớn.) checkForce + someone to do something - Ép buộc ai đó làm gì Ví dụ: They forced him to sign the document. (Họ ép buộc anh ấy ký tài liệu.) checkForce + an issue - Thúc đẩy một vấn đề Ví dụ: She forced the issue to be discussed in the meeting. (Cô ấy đã thúc đẩy vấn đề được thảo luận trong cuộc họp.) checkForce + out - Buộc ai đó phải rời khỏi Ví dụ: They forced the tenant out of the apartment. (Họ buộc người thuê rời khỏi căn hộ.) checkForce + entry - Cưỡng ép xâm nhập Ví dụ: The thieves forced entry into the building. (Những tên trộm đã cưỡng ép xâm nhập vào tòa nhà.)