VIETNAMESE

sẵn có

có sẵn

word

ENGLISH

Available

  
ADJ

/əˈveɪləbl/

ready, accessible

Sẵn có là trạng thái có sẵn, không cần tìm kiếm hoặc sản xuất thêm.

Ví dụ

1.

Sản phẩm sẵn có ở tất cả các cửa hàng.

The product is available in all stores.

2.

Lựa chọn này sẵn có trên mạng

This option is readily available online.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Available khi nói hoặc viết nhé! checkBe available for something - Có sẵn cho việc gì Ví dụ: The manager is available for a meeting this afternoon. (Quản lý có sẵn cho một cuộc họp vào chiều nay.) checkMake something available - Làm cho thứ gì đó sẵn có Ví dụ: The documents will be made available online. (Các tài liệu sẽ được cung cấp trực tuyến.) checkAvailable on demand - Có sẵn khi cần Ví dụ: The service is available on demand for all users. (Dịch vụ này có sẵn khi người dùng yêu cầu.) checkAvailable in a specific location - Có sẵn tại một địa điểm cụ thể Ví dụ: These products are only available in select stores. (Những sản phẩm này chỉ có sẵn tại các cửa hàng được chọn lọc.) checkAvailable for a limited time - Có sẵn trong một thời gian giới hạn Ví dụ: The special offer is available for a limited time only. (Ưu đãi đặc biệt này chỉ có sẵn trong thời gian giới hạn.)