VIETNAMESE

Thanh lọc cơ thể

Thải độc

word

ENGLISH

Detoxify

  
VERB

/ˈdiːˌtɒksɪfaɪ/

Cleanse

“Thanh lọc cơ thể” là việc loại bỏ độc tố và làm sạch cơ thể để cải thiện sức khỏe.

Ví dụ

1.

Cô ấy thanh lọc cơ thể bằng chế độ ăn lành mạnh.

She detoxified her body with a healthy diet.

2.

Họ cung cấp các chương trình để thanh lọc cơ thể.

They offer programs to detoxify the body.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ detoxify nhé! checkDetoxification (noun) - Quá trình loại bỏ độc tố Ví dụ: The detoxification program improved his health. (Chương trình thanh lọc đã cải thiện sức khỏe của anh ấy.) checkDetox (noun) - Một hình thức thanh lọc cơ thể Ví dụ: She went on a detox for a week. (Cô ấy thực hiện chế độ thanh lọc trong một tuần.) checkDetoxifying (adjective) - Mang tính thanh lọc Ví dụ: Green tea has detoxifying properties. (Trà xanh có đặc tính thanh lọc.)