VIETNAMESE
sàn sạn
thô ráp, sần sạn
ENGLISH
Grainy
/ˈɡreɪni/
gritty, textured
Sàn sạn là trạng thái bề mặt có các hạt nhỏ hoặc thô ráp.
Ví dụ
1.
Bức ảnh có bề mặt sàn sạn.
The photo has a grainy texture.
2.
Chiếc bánh có kết cấu sàn sạn.
The bread had a grainy consistency.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Grainy khi nói hoặc viết nhé!
Grainy texture - Kết cấu sần sùi
Ví dụ:
The bread has a grainy texture due to the whole grains used.
(Chiếc bánh mì có kết cấu sần sùi do sử dụng ngũ cốc nguyên hạt.)
Grainy image - Hình ảnh sần sùi
Ví dụ:
The photograph was grainy due to low lighting conditions.
(Bức ảnh bị sần sùi do điều kiện ánh sáng yếu.)
Grainy film - Phim sần sùi
Ví dụ:
Old movies often have a grainy appearance.
(Những bộ phim cũ thường có vẻ ngoài sần sùi.)
Grainy surface - Bề mặt sần
Ví dụ:
The grainy surface of the pottery gives it a rustic look.
(Bề mặt sần của gốm mang lại vẻ mộc mạc.)
Grainy details - Chi tiết mờ
Ví dụ:
The grainy details in the report need clarification.
(Những chi tiết mờ trong báo cáo cần được làm rõ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết