VIETNAMESE

cách đều nhau

word

ENGLISH

Evenly spaced

  
ADJ

/ˈiːvnli speɪst/

equidistant, uniformly spread

Cách đều nhau là trạng thái có khoảng cách bằng nhau giữa các đối tượng.

Ví dụ

1.

Cây được trồng cách đều nhau dọc theo con đường.

The trees were evenly spaced along the road.

2.

Đèn được bố trí cách đều nhau để chiếu sáng đúng mức.

The lamps were evenly spaced for proper lighting.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Evenly spaced khi nói hoặc viết nhé! checkEvenly spaced intervals - Khoảng cách đều nhau Ví dụ: The tiles were laid at evenly spaced intervals. (Gạch được lát ở khoảng cách đều nhau.) checkEvenly spaced lights - Đèn đặt đều nhau Ví dụ: The evenly spaced lights provided uniform illumination. (Các đèn đặt đều nhau mang lại ánh sáng đồng đều.) checkEvenly spaced rows - Hàng được xếp đều nhau Ví dụ: The plants were arranged in evenly spaced rows. (Cây cối được sắp xếp thành hàng đều nhau.) checkEvenly spaced markings - Đánh dấu cách đều Ví dụ: The ruler has evenly spaced markings for precise measurements. (Thước có các dấu hiệu cách đều để đo lường chính xác.) checkEvenly spaced meetings - Các buổi họp cách đều nhau Ví dụ: The team held evenly spaced meetings throughout the month. (Nhóm tổ chức các buổi họp cách đều nhau trong suốt tháng.)