VIETNAMESE

Ăn rở

thèm ăn

word

ENGLISH

Pregnancy cravings

  
NOUN

/ˈpreɡnənsi ˈkreɪvɪŋz/

pregnancy food cravings

Ăn rở là hiện tượng thèm ăn những món ăn kỳ lạ hoặc đặc biệt trong thời gian mang thai.

Ví dụ

1.

Cô ấy thèm ăn dưa chua khi mang thai.

She had strong pregnancy cravings for pickles.

2.

Tôi đã thèm ăn sô cô la khi mang thai.

I experienced pregnancy cravings for chocolate.

Ghi chú

Từ pregnancy cravings là một từ vựng thuộc lĩnh vực y học và thai kỳ. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Morning sickness - Chứng ốm nghén buổi sáng Ví dụ: Morning sickness usually occurs during the first trimester. (Chứng ốm nghén buổi sáng thường xảy ra trong ba tháng đầu thai kỳ.) check Trimester - Tam cá nguyệt Ví dụ: The second trimester is often considered the easiest. (Tam cá nguyệt thứ hai thường được coi là dễ chịu nhất.) check Prenatal care - Chăm sóc trước khi sinh Ví dụ: Prenatal care is essential for a healthy pregnancy. (Chăm sóc trước khi sinh rất cần thiết cho một thai kỳ khỏe mạnh.) check Ultrasound - Siêu âm Ví dụ: The ultrasound revealed the baby’s gender. (Siêu âm tiết lộ giới tính của em bé.) check Amniotic fluid - Nước ối Ví dụ: The doctor checked the level of amniotic fluid. (Bác sĩ đã kiểm tra mức độ nước ối.)