VIETNAMESE
du lịch tự túc
-
ENGLISH
self-guided travel
/sɛlf-ˈgaɪdɪd ˈtrævəl/
du lịch cá nhân
“Du lịch tự túc” là loại hình du lịch mà cá nhân tự quản lý lịch trình và chi phí.
Ví dụ
1.
Du lịch tự túc rất linh hoạt.
Self-guided travel is flexible.
2.
Du lịch tự túc tiết kiệm chi phí.
Self-guided travel is cost-efficient.
Ghi chú
Từ self-guided travel là một từ ghép của self- (tự bản thân) và guided (được hướng dẫn). Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ khác có cách ghép tương tự nhé!
Self-driven - Tự lái
Ví dụ:
Self-driven tours are becoming more popular among adventurers.
(Các tour tự lái ngày càng phổ biến với những người thích phiêu lưu.)
Self-made - Tự lập
Ví dụ:
He is a self-made millionaire.
(Anh ấy là một triệu phú tự lập.)
Self-taught - Tự học
Ví dụ:
She is a self-taught musician.
(Cô ấy là một nhạc sĩ tự học.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết