VIETNAMESE
sao lãng
phân tâm, sao lãng
ENGLISH
Distracted
/dɪˈstræktɪd/
inattentive
Sao lãng là trạng thái mất tập trung vào việc đang làm.
Ví dụ
1.
Anh ấy có vẻ sao lãng trong cuộc họp.
He seemed distracted during the meeting.
2.
Tiếng ồn làm cô ấy sao lãng khỏi việc học.
The noise distracted her from studying.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Distracted khi nói hoặc viết nhé!
Be distracted by something - Bị phân tâm bởi điều gì
Ví dụ:
She was distracted by the loud music outside.
(Cô ấy bị phân tâm bởi tiếng nhạc lớn bên ngoài.)
Easily distracted - Dễ bị phân tâm
Ví dụ:
Children are often easily distracted in class.
(Trẻ em thường dễ bị phân tâm trong lớp học.)
Distracted attention - Sự chú ý bị gián đoạn
Ví dụ:
The speaker’s jokes caused distracted attention during the presentation.
(Những câu nói đùa của người diễn thuyết làm gián đoạn sự chú ý trong buổi thuyết trình.)
Distracted state - Tình trạng mất tập trung
Ví dụ:
He was in a distracted state after hearing the bad news.
(Anh ấy rơi vào trạng thái mất tập trung sau khi nghe tin xấu.)
Get distracted - Trở nên mất tập trung
Ví dụ:
Don’t get distracted by your phone while studying.
(Đừng bị phân tâm bởi điện thoại khi học.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết