VIETNAMESE
Dừng chân ở
ghé qua, tạm dừng
ENGLISH
stop at
/stɒp æt/
halt at, pause at
Dừng chân ở là hành động tạm dừng tại một địa điểm nào đó.
Ví dụ
1.
Anh ấy dừng chân ở quán cà phê để uống cà phê.
He stopped at a café for coffee.
2.
Họ dừng chân ở trạm xăng.
They stopped at the gas station.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ stop at khi nói hoặc viết nhé! Stop at a place - Dừng chân ở một nơi Ví dụ: They stopped at a cafe for a quick coffee. (Họ dừng chân ở một quán cà phê để uống nhanh một ly cà phê.) Stop at nothing - Không dừng lại trước bất kỳ điều gì (quyết tâm làm điều gì đó) Ví dụ: She will stop at nothing to achieve her dreams. (Cô ấy sẽ không dừng lại trước bất kỳ điều gì để đạt được ước mơ của mình.) Stop at a traffic light - Dừng lại ở đèn giao thông Ví dụ: He stopped at the red light before crossing the intersection. (Anh ấy dừng lại ở đèn đỏ trước khi băng qua giao lộ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết