VIETNAMESE
đến sau
đến trễ
ENGLISH
Arrive late
/əˈraɪv leɪt/
come late
“Đến sau” là trạng thái hoặc hành động đến muộn hơn so với thời gian dự kiến hoặc người khác.
Ví dụ
1.
Cô ấy thường đến sau trong các cuộc họp.
She tends to arrive late to meetings.
2.
Tôi xin lỗi vì phải đến buổi họp trễ
I'm sorry I had to arrive late to the meeting
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ arrive khi nói hoặc viết nhé!
Arrive + at/in
Ví dụ:
She arrived at the airport just in time.
(Cô ấy đến sân bay đúng lúc.)
Arrive + late/early
Ví dụ:
John always arrives late to class.
(John luôn đến lớp trễ.)
Arrive + for
Ví dụ:
She arrived for the meeting at 9 a.m.
(Cô ấy đã đến buổi họp lúc 9 giờ sáng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết