VIETNAMESE
Rủng rẻng
lanh canh, rủng rẻng
ENGLISH
Clinking
/ˈklɪŋkɪŋ/
jingling, tinkling
rủng rẻng là âm thanh vang lên từ kim loại va chạm nhau.
Ví dụ
1.
Những đồng xu rủng rẻng trong túi anh ấy.
The coins were clinking in his pocket.
2.
Cô ấy nghe thấy âm thanh rủng rẻng của ly thủy tinh.
She heard the clinking sound of glasses.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Clinking khi nói hoặc viết nhé! Clinking glasses - Tiếng ly cụng Ví dụ: The guests celebrated with clinking glasses. (Khách mời chúc mừng với tiếng cụng ly.) Clinking coins - Tiếng đồng xu va chạm Ví dụ: He heard the clinking of coins in his pocket. (Anh ấy nghe tiếng đồng xu va chạm trong túi.) Clinking chains - Tiếng xích kêu Ví dụ: The prisoner’s clinking chains echoed in the hallway. (Tiếng xích kêu của tù nhân vang lên trong hành lang.) Clinking bottles - Tiếng chai kêu Ví dụ: The clinking bottles in the bag revealed the groceries. (Tiếng chai kêu trong túi cho thấy các món đồ tạp hóa.) Clinking laughter - Tiếng cười trong trẻo Ví dụ: The room was filled with clinking laughter of children. (Căn phòng tràn ngập tiếng cười trong trẻo của bọn trẻ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết