VIETNAMESE
người mới nhập cư
người mới đến, người định cư mới
ENGLISH
new immigrant
/ˈɪmɪɡrənt/
newcomer
Người mới nhập cư là người vừa di chuyển đến sống tại một quốc gia mới.
Ví dụ
1.
Người mới nhập cư đang học ngôn ngữ.
The new immigrant is learning the language.
2.
Người nhập cư đối mặt với nhiều thách thức.
New immigrants face many challenges.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ Immigrant nhé!
Immigration (Noun) - Sự nhập cư, quá trình di cư vào một quốc gia khác để sống lâu dài
Ví dụ:
The government announced new immigration policies to attract skilled workers.
(Chính phủ đã công bố các chính sách nhập cư mới để thu hút lao động có tay nghề.)
Immigrate (Verb) - Nhập cư, di chuyển đến một quốc gia mới để sống
Ví dụ:
Many people immigrate to find better job opportunities.
(Nhiều người nhập cư để tìm cơ hội việc làm tốt hơn.)
Immigrational (Adjective) - Liên quan đến nhập cư
Ví dụ:
The immigrational process can be long and complex.
(Quy trình nhập cư có thể kéo dài và phức tạp.)
Immigrationist (Noun) - Người ủng hộ hoặc nghiên cứu về nhập cư
Ví dụ:
The immigrationist advocated for fair treatment of immigrants.
(Người ủng hộ nhập cư đã vận động cho sự đối xử công bằng với người nhập cư.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết