VIETNAMESE
suy nghĩ nhiều
trăn trở
ENGLISH
overthink
/ˌoʊvərˈθɪŋk/
obsess, dwell
Suy nghĩ nhiều là việc dành quá nhiều thời gian để suy nghĩ về một điều gì đó.
Ví dụ
1.
Đừng suy nghĩ quá nhiều về tình huống này.
Don’t overthink the situation.
2.
Cô ấy có xu hướng suy nghĩ quá nhiều mọi thứ
She tends to overthink everything.
Ghi chú
Overthink là một từ ghép của over (quá mức) và think (suy nghĩ). Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ khác có cách ghép tương tự nhé!
Overuse - Dùng quá mức
Ví dụ:
Don’t overuse your phone; it may affect your eyesight.
(Đừng dùng điện thoại quá mức; nó có thể ảnh hưởng đến thị lực của bạn.)
Overestimate - Đánh giá quá cao
Ví dụ:
He tends to overestimate his abilities in the competition.
(Anh ấy thường đánh giá quá cao khả năng của mình trong cuộc thi.)
Overwork - Làm việc quá sức
Ví dụ:
She has been overworking lately, which is unhealthy.
(Cô ấy đã làm việc quá sức gần đây, điều này không tốt cho sức khỏe.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết