VIETNAMESE

Bích

không có

word

ENGLISH

Flange

  
NOUN

/flændʒ/

rim, edge

Bích là một bộ phận phẳng, thường dùng để che chắn hoặc cố định.

Ví dụ

1.

Bích được gắn chặt vào ống.

The flange was secured tightly to the pipe.

2.

Máy cần một kích thước bích cụ thể.

The machine requires a specific flange size.

Ghi chú

Từ Flange là một từ vựng thuộc lĩnh vực cơ khí và xây dựng. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!

checkGasket - Miếng đệm hoặc gioăng Ví dụ: The gasket ensures a tight seal between the flanges. (Miếng đệm đảm bảo sự kín giữa các mặt bích.)

checkBolt - Bu lông Ví dụ: The flanges are connected with bolts. (Các mặt bích được kết nối bằng bu lông.)

checkPipe - Ống Ví dụ: Flanges are used to connect pipes. (Mặt bích được sử dụng để kết nối các ống.)

checkCoupling - Khớp nối Ví dụ: A flange coupling is commonly used in pipelines. (Khớp nối mặt bích thường được sử dụng trong các đường ống.)

checkSealant - Chất làm kín Ví dụ: A sealant is applied to ensure no leaks at the flange joint. (Chất làm kín được áp dụng để đảm bảo không bị rò rỉ tại khớp mặt bích.)