VIETNAMESE

dệt thoi

word

ENGLISH

Shuttle weaving

  
NOUN

/ˈʃʌt.l ˈwiːvɪŋ/

Loom weaving

“Dệt thoi” là phương pháp dệt bằng khung dệt và thoi.

Ví dụ

1.

Dệt thoi tạo ra các loại vải bền chắc.

Shuttle weaving creates durable fabrics.

2.

Lịch sử của dệt thoi rất phong phú.

The history of shuttle weaving is rich.

Ghi chú

Từ dệt thoi là một từ vựng thuộc kỹ thuật dệt vải. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! checkWeaving techniques - Kỹ thuật dệt Ví dụ: Shuttle weaving is one of the most common weaving techniques. (Dệt thoi là một trong những kỹ thuật dệt phổ biến nhất.) checkWarp and weft - Sợi dọc và sợi ngang Ví dụ: Warp and weft threads are interlaced in shuttle weaving to create fabric. (Sợi dọc và sợi ngang được dệt với nhau trong dệt thoi để tạo thành vải.) checkTextile production - Sản xuất vải Ví dụ: Shuttle weaving played a significant role in traditional textile production. (Dệt thoi đã đóng vai trò quan trọng trong sản xuất vải truyền thống.)