VIETNAMESE
xe giường nằm
ENGLISH
sleeper bus
/ˈslipər bʌs/
Xe giường nằm là loại xe được thiết kế với các vị trí riêng biệt gắn giường nằm.
Ví dụ
1.
Nếu bạn đi du lịch tiết kiệm, xe giường nằm là một lựa chọn tuyệt vời.
If you are traveling on a budget, a sleeper bus is a great option.
2.
Tôi nghe nói rằng dịch vụ xe giường nằm ngày càng rẻ hơn trong những năm qua.
I've heard that sleeper bus services are getting cheaper and cheaper over the years.
Ghi chú
Chúng ta cùng học một số từ vựng tiếng Anh về một số loại xe dùng trong dịch vụ du lịch nha!
- tourist car (xe du lịch)
- shuttle (xe đưa đón)
- coach (xe khách, xe đò)
- sleeper bus (xe giường nằm)
- bunk bed bus (xe giường ngồi)
- transit vehicle (xe trung chuyển)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết