VIETNAMESE
mái ấm
ENGLISH
home
/hoʊm/
Mái ấm là một gia đình yên vui.
Ví dụ
1.
Hạnh phúc bạn nhé, có chồng, có mái ấm, là tất cả.
Be happy, you have a husband, a home, it's everything.
2.
Một ngôi nhà không thể gọi là mái ấm nếu thiếu vắng những bàn chân nhỏ.
A house cannot be called a home without tiny feet.
Ghi chú
Phân biệt home và house:
- House: chỉ một tòa nhà, thường là nhà riêng được xây độc lập, vẫn được coi là nhà kể cả khi có người sống ở đó hay không.
VD: Want to come over to my house this afternoon? - Chiều nay muốn qua nhà tôi không?
- Home: là nơi người ta ở hoặc cảm thấy mình thuộc về. Từ này có liên quan tới cảm xúc nhiều hơn house. Home cũng có thể chỉ địa điểm nơi bạn đã lớn lên.
VD: I'm going home for the holidays. - Tôi sẽ về quê vào kỳ nghỉ.
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết