VIETNAMESE

diễn viên hài

ENGLISH

comedian

  
NOUN

/kəˈmidiən/

Diễn viên hài là người cố gắng mua vui cho khán giả bằng cách làm cho họ cười.

Ví dụ

1.

Diễn viên hài là người tìm cách giải trí cho khán giả bằng cách làm cho họ cười.

A comedian is a person who seeks to entertain an audience by making them laugh.

2.

Nam diễn viên hài làm khán giả thích thú với những trò đùa của mình.

The comedian tickled the crowd with his jokes.

Ghi chú

Chúng ta cùng học một số từ vựng tiếng Anh có liên quan đến nghề diễn viên nha!

- actor, actress (diễn viên nam, diễn viên nữ)

- lead actor, lead actress (nam chính, nữ chính)

- supporting actor, supporting actress (nam phụ, nữ phụ)

- protagonist, antagonist (vai chính diện, vai phản diện)

- comedian, stand-up comedian (diễn viên hài, diễn viên hài độc thoại)

- figurant (diễn viên quần chúng)

- cameo (diễn viên khách mời)

- stuntman (diễn viên đóng thế)