VIETNAMESE

đoàn du lịch

ENGLISH

tour group

  
NOUN

/tʊr grup/

Đoàn du lịch là một nhóm người đi chung với nhau trong cùng một chuyến du lịch.

Ví dụ

1.

Không ai trong đoàn du lịch của chúng tôi nói được tiếng Tây Ban Nha nên chúng tôi phải nhờ hướng dẫn viên phiên dịch.

No one in our tour group spoke Spanish so we had to ask the guide to interpret.

2.

Ông đi cùng đoàn du lịch nào?

Which tour group are you with?

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các từ gần nghĩa với tour nhé!

  • Trip (Chuyến đi): Một chuyến đi ngắn hoặc dài, thường không gắn với một lịch trình cụ thể như tour.

    • Ví dụ: Chúng tôi đã có một chuyến đi ngắn đến bãi biển cuối tuần này. (We had a short trip to the beach this weekend.)

  • Journey (Hành trình): Một cuộc hành trình từ một điểm đến điểm khác, thường là một trải nghiệm dài hạn hoặc trải qua nhiều sự kiện.

    • Ví dụ: Cuộc hành trình của họ qua sa mạc là một trải nghiệm đáng nhớ. (Their journey through the desert was a memorable experience.)

  • Excursion (Chuyến đi tham quan): Một chuyến đi ngắn, thường là một phần của một hoạt động nhóm hoặc chương trình giáo dục.

    • Ví dụ: Chúng tôi đã có một chuyến đi tham quan đến bảo tàng nghệ thuật vào hôm qua. (We had an excursion to the art museum yesterday.)

  • Voyage (Hành trình xa xôi): Một hành trình xa xôi, thường là qua đại dương hoặc không gian, hoặc một chuyến đi dài.

    • Ví dụ: Thuyền của họ chuẩn bị cho một hành trình xa xôi qua Đại Tây Dương. (Their ship is preparing for a voyage across the Atlantic Ocean.)