VIETNAMESE

khu dân cư

ENGLISH

residential area

  
NOUN

/ˌrɛzɪˈdɛnʧəl ˈɛriə/

Khu dân cư là một tập thể tồn tại lâu đời hoặc đang trong quá trình hình thành, quy hoạch từ chính sách phát triển của chính quyền.

Ví dụ

1.

Khu dân cư là khu đất được sử dụng trong đó nhà ở chiếm ưu thế, trái ngược với các khu công nghiệp và thương mại.

A residential area is a land used in which housing predominates, as opposed to industrial and commercial areas.

2.

Có một cái chợ lớn trong khu dân cư.

There is a large market in the residential area.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các từ gần nghĩa với area nhé!

Khu vực (Region): Định nghĩa: Khu vực là một phần đất địa hoặc không gian cụ thể, thường được xác định dựa trên các đặc điểm địa lý, chính trị hoặc văn hóa. Ví dụ: Khu vực Đồng bằng sông Cửu Long là một trong những khu vực phát triển nông nghiệp mạnh mẽ ở Việt Nam. (The Mekong Delta region is one of the agriculturally rich regions in Vietnam.)

Miền (Zone): Định nghĩa: Miền thường chỉ đến một phần của một quốc gia hoặc một lãnh thổ lớn hơn, có thể được phân biệt dựa trên các đặc điểm địa lý, khí hậu hoặc địa lý kinh tế. Ví dụ: Miền núi phía bắc của đất nước chúng ta rất đẹp vào mùa thu. (The northern mountainous zone of our country is very beautiful in autumn.)

Địa bàn (Territory): Định nghĩa: Địa bàn thường đề cập đến một khu vực cụ thể mà một nhóm, một tổ chức hoặc một quốc gia kiểm soát hoặc quản lý. Ví dụ: Địa bàn biên giới giữa hai quốc gia thường gặp các vấn đề về an ninh. (The territory along the border of two countries often faces security issues.)