VIETNAMESE

khu vực sản xuất

ENGLISH

production area

  
NOUN

/prəˈdʌkʃən ˈɛriə/

production zone

Khu vực sản xuất là trong một cơ sở sản xuất, nơi lắp ráp hoặc sản xuất được thực hiện, bằng hệ thống tự động hoặc bởi công nhân hoặc kết hợp cả hai.

Ví dụ

1.

Khu vực sản xuất có một hệ thống điều khiển với bộ điều khiển.

Production area has one control system with controllers.

2.

Anh ta đang làm ở khu vực sản xuất.

He is working in the production area.

Ghi chú

Sự khác biệt giữa location, area, sitezone:

- location: vị trí là vị trí của một địa điểm, trong khu vực hoặc toàn cầu.

VD: What's your nearest location? - Địa điểm gần nhất ở đâu?

- area: khu vực là một khu vực hoặc một phần của thị trấn, thế giới,... bao quanh một địa điểm hoặc một sự kiện.

VD: This is an area of dense population. - Đây là một khu vực đông dân.

- site: địa điểm là nơi bạn xây dựng một toà nhà, một thị trấn nhỏ,... hoặc một số sự kiện có thể đang diễn ra.

VD: Danang is the prime site for tourism development. - Đà Nẵng là một địa điểm tốt nhất để phát triển du lịch.

- zone: khu vực là một khu vực hạn chế, được sử dụng cho một mục đich hoặc mục đích sử dụng cụ thể.

VD: He is working within the zone of submarine activity. - Anh ấy làm việc trong khu vực hoạt động của tàu ngầm.