VIETNAMESE

đồ mỹ nghệ

ENGLISH

handicraft

  
NOUN

/ˈhændɪkrɑːft/

Đồ mỹ nghệ là sản phẩm của việc chế tạo các đồ vật như trang sức, đồ trang trí, lưu niệm... hoàn toàn bằng tay, không dùng máy móc.

Ví dụ

1.

Các sản phẩm thủ công mỹ nghệ ngày càng trở nên phổ biến.

Handicraft products are becoming increasingly popular.

2.

Mua các đồ mỹ nghệ trang trí là cách tuyệt vời để tăng thêm vẻ đẹp cho thiết kế trong phòng của bạn.

Buying handicraft furniture is a great way to spice up your room design.

Ghi chú

Cùng học thêm một số từ vựng tiếng anh liên quan đến đồ mỹ nghệ (hand-crafted) nha!

- basketwork: nghề đan rổ rá

- portraiture: nghệ thuật vẽ hoặc chụp hình chân dung

- collage: nghệ thuật cắt dán

- glass-blowing: nghề thổi thuỷ tinh

- handicraft: thủ công mỹ nghệ

- poetics: thơ, thi pháp

- calligraphy: thư pháp

- flower arranging: nghệ thuật cắm hoa

- origami: nghệ thuật xếp giấy