VIETNAMESE

chùa

chùa chiền

ENGLISH

pagoda

  
NOUN

/pəˈgoʊdə/

Chùa là một công trình kiến trúc phục vụ mục đích tín ngưỡng. Chùa được xây dựng phổ biến ở các nước Đông Á và Đông Nam Á như Trung Quốc, Nhật Bản, Việt Nam và thường là nơi thờ Phật.

Ví dụ

1.

Chùa là một ngôi tháp nhiều tầng với nhiều mái hiên phổ biến ở Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, Việt Nam và các khu vực khác của châu Á.

A pagoda is a tiered tower with multiple eaves common to China, Japan, Korea, Vietnam and other parts of Asia.

2.

Chùa Một Cột là một biểu tượng văn hóa ngàn năm của Hà Nội.

One Pillar pagoda is a thousand-year cultural symbol of Hanoi.

Ghi chú

Cùng phân biệt pagoda temple nha!

- Đền thờ (Temple) là một thuật ngữ tổng quát (general term) hơn để chỉ bất kỳ tòa nhà nào mà mọi người đến thờ cúng (worship).

- Chùa (Pagoda) dùng để chỉ một ngôi đền Ấn Độ giáo (Hindu) hoặc Phật giáo (Buddhism).