VIETNAMESE

cầu khỉ

ENGLISH

footbridge

  
NOUN

/fʊtbrɪʤ/

Cầu khỉ là một loại cầu được làm rất đơn sơ bằng đủ loại chất liệu dùng để bắc qua kênh rạch để cho người qua lại. Những cây cầu này có hoặc không có tay vịn, rất khó đi và nguy hiểm đối với những người không quen sử dụng.

Ví dụ

1.

Trước năm 1960, cầu khỉ cũng rất phổ biến ở miền Bắc Việt Nam.

Before 1960, footbridges were also very popular in northern Vietnam.

2.

Bạn đã bao giờ băng qua cầu khỉ chưa?

Have you ever crossed a footbridge?

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các word form của bridge nhé!

Noun - Cây cầu: Định nghĩa: Cây cầu là một công trình kỹ thuật được xây dựng để vượt qua các vùng nước, sông, rãnh, hoặc thung lũng, để kết nối giữa hai địa điểm. Ví dụ: "Chiếc cầu trên sông Hàn ở Đà Nẵng là điểm nhấn kiến trúc của thành phố." (The impressive bridge over the Han River in Da Nang is an architectural highlight of the city.)

Verb - Kết nối, nối: Định nghĩa: Khi sử dụng như một động từ, "bridge" có nghĩa là kết nối hoặc nối liền hai điểm hoặc hai thứ khác nhau. Ví dụ: "Chương trình học này được thiết kế để liên kết giữa lý thuyết và thực tế." (This curriculum is designed to bridge the gap between theory and practice.)