VIETNAMESE

lá cờ

ENGLISH

flag

  
NOUN

/flæg/

standard

Lá cờ là một mảnh vải với thiết kế đặc biệt và được sử dụng như một nghi trượng, thiết bị truyền tín hiệu hoặc để trang trí.

Ví dụ

1.

Lá cờ của tất cả các quốc gia tham dự tung bay bên ngoài sân vận động.

Flags of all the participating countries are flying outside the stadium.

2.

Họ đang kéo lá cờ xuống.

They're lowering a flag.

Ghi chú

Sự khác biệt giữa standard flag:

- flag: lá cờ là một mảnh vải, thường được trang trí bằng biểu tượng, được sử dụng như một tín hiệu trực quan hoặc biểu tượng

VD: army flag - cờ quân đội, national flag - cờ quốc gia

- standard: là lá cờ nghi thức đặc biệt, nhất là cờ thể hiện sự trung thành, phụng sự

VD: the royal standard - cờ hoàng gia, the standard of solidarity - ngọn cờ đoàn kết