VIETNAMESE

huyện

ENGLISH

suburban district

  
NOUN

/səˈbɜrbən ˈdɪstrɪkt/

Huyện là thuật ngữ để chỉ một đơn vị hành chính bậc hai của một quốc gia. Huyện được chia thành các xã và ít nhất là một thị trấn nơi chính quyền huyện đặt cơ quan hành chánh.

Ví dụ

1.

Huyện chiếm một diện tích lớn.

The suburban district occupies a large area.

2.

Hiệu trưởng của một trường trung học phổ thông ở huyện Củ Chi cho biết có rất nhiều giáo viên thực tập hứa sẽ làm việc cho trường học sau khi tốt nghiệp.

The headmaster of a high school in the suburban district of Cu Chi said a lot of trainee teachers promised to work for the school after they graduate.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các từ liên quan nhé!

Khu vực (Region): Định nghĩa: Khu vực là một phần đất địa hoặc không gian cụ thể, thường được xác định dựa trên các đặc điểm địa lý, chính trị hoặc văn hóa. Ví dụ: Khu vực Đồng bằng sông Cửu Long là một trong những khu vực phát triển nông nghiệp mạnh mẽ ở Việt Nam. (The Mekong Delta region is one of the agriculturally rich regions in Vietnam.)

Miền (Zone): Định nghĩa: Miền thường chỉ đến một phần của một quốc gia hoặc một lãnh thổ lớn hơn, có thể được phân biệt dựa trên các đặc điểm địa lý, khí hậu hoặc địa lý kinh tế. Ví dụ: Miền núi phía bắc của đất nước chúng ta rất đẹp vào mùa thu. (The northern mountainous zone of our country is very beautiful in autumn.)

Vùng (Area): Định nghĩa: Vùng là một phần nhỏ hơn của một khu vực lớn hơn, thường được xác định dựa trên các đặc điểm địa lý hoặc hành chính. Ví dụ: Vùng quê này có nhiều người nông dân. (This rural area has many farmers.)

Địa bàn (Territory): Định nghĩa: Địa bàn thường đề cập đến một khu vực cụ thể mà một nhóm, một tổ chức hoặc một quốc gia kiểm soát hoặc quản lý. Ví dụ: Địa bàn biên giới giữa hai quốc gia thường gặp các vấn đề về an ninh. (The territory along the border of two countries often faces security issues.)