VIETNAMESE

đồ ngủ

ENGLISH

pyjamas

  
NOUN

/pyjamas/

pajamas

Đồ ngủ là quần áo được thiết kế để mặc khi ngủ.

Ví dụ

1.

Bộ đồ ngủ của chúng để ở đâu?

Where are their pyjamas?

2.

Cô ấy cởi đồ mấy đứa nhỏ rồi mặc đồ ngủ cho chúng.

She undressed the children and got them into their pyjamas.

Ghi chú

Để chỉ trang phục mặc ngủ chúng ta có thể dùng 2 từ:

- đồ ngủ (pyjama): He stood barefoot in his flannel trousers and pajama, studying their moves.

(Anh ấy đứng chân trần trong chiếc quần dạ và áo ngủ, nghiên cứu các bước đi của họ.)

- quần áo ngủ (sleepwear): Some babies cannot settle in synthetic sleepwear.

(Một số trẻ không thể mặc quần áo ngủ sợi tổng hợp.)