VIETNAMESE
đất phù sa
ENGLISH
alluvial land
/ˌæˈluviəl lænd/
alluvial soil
Đất phù sa là loại đất được hình thành và tiến hóa chậm do sự phong hóa của đá và phân hủy của xác động thực vật dưới sự ảnh hưởng của các yếu tố môi trường.
Ví dụ
1.
Do có những vùng đất phù sa, cư dân ở khu vực Westfield đã canh tác nông nghiệp trong khoảng 150 năm.
Due to its alluvial lands, the inhabitants of the Westfield area were entirely devoted to agricultural pursuits for about 150 years.
2.
Đất phù sa là loại đất được bồi đắp từ các dòng sông, có khả năng giữ ẩm tốt, có độ phì nhiêu cao gấp nhiều lần so với các loại đất trồng khác.
Alluvial land is a type of soil accreted from rivers, has the ability to hold moisture well, and is many times more fertile than other types of soil.
Ghi chú
Alluvial Land là một từ vựng thuộc lĩnh vực Địa lý và Nông nghiệp. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Floodplain - Đồng bằng lũ Ví dụ: Alluvial land is often found in floodplains near rivers. (Đất phù sa thường được tìm thấy ở các đồng bằng lũ gần các con sông.)
Soil Fertility - Độ phì nhiêu của đất Ví dụ: Alluvial land is known for its high soil fertility, making it ideal for farming. (Đất phù sa nổi tiếng với độ phì nhiêu cao, làm cho nó lý tưởng cho việc canh tác.)
Irrigate - Tưới tiêu Ví dụ: Alluvial land is often irrigated to increase crop yields. (Đất phù sa thường được tưới tiêu để tăng năng suất cây trồng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết