VIETNAMESE

máng cáp

ENGLISH

cable trunking

  
NOUN

/ˈkeɪbəl ˈtrʌŋkɪŋ/

Máng cáp là hệ thống đỡ, lắp đặt các loại dây, cáp điện. Hệ thống khay cáp được dùng trong hệ thống dây, cáp điện.

Ví dụ

1.

Máng cáp là hệ thống nâng đỡ và lắp đặt các loại dây và cáp điện.

Cable trunking is a system to support and install all kinds of wires and cables.

2.

Máng cáp được sản xuất bằng nhiều loại vật liệu khác nhau.

Cable trunking is manufactured using many different materials.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các idiom của cable nhé!

Cắt cáp (Cut the cable):

Định nghĩa: Chấm dứt một mối quan hệ hoặc kết nối, thường là một cách đột ngột hoặc không mong muốn.

Ví dụ: Khi họ không thể đạt được thỏa thuận, họ quyết định cắt cáp và không còn là bạn bè nữa. (When they couldn't reach an agreement, they decided to cut the cable and are no longer friends.)

Nắm chặt dây thừng (Hold the cable tight):

Định nghĩa: Giữ chặt kiểm soát hoặc quyền lực.

Ví dụ: Giám đốc mới đã nắm chặt dây thừng về tình hình tài chính của công ty. (The new CEO has been holding the cable tight on the company's financial situation.)

Thả cáp (Let the cable go):

Định nghĩa: Buông lỏng kiểm soát hoặc quyền lực.

Ví dụ: Ông chủ đã quyết định thả cáp và để cho nhân viên tự quyết định về cách thức hoàn thành công việc. (The boss decided to let the cable go and allow the employees to decide how to get the job done.)

Chôn cáp (Bury the cable):

Định nghĩa: Giấu kín hoặc quên đi một vấn đề khó khăn hoặc không muốn đối mặt.

Ví dụ: Sau khi thất bại trong dự án đầu tư, họ quyết định chôn cáp và tập trung vào các cơ hội mới. (After failing in the investment project, they decided to bury the cable and focus on new opportunities.)