VIETNAMESE
dòng họ
ENGLISH
family line
/ˈfæməli laɪn/
family lineage
Dòng họ là tất cả họ hàng, là những người có quan hệ gia đình với mình ít hoặc nhiều.
Ví dụ
1.
Cả dòng họ ai cũng xinh đẹp.
Good looks run in the family line.
2.
Dòng họ có thể được bắt nguồn từ nhiều thế hệ, với mỗi thành viên đóng góp vào lịch sử và di sản phong phú của nó.
The family line can be traced back for several generations, with each member contributing to its rich history and heritage.
Ghi chú
Cùng học thêm một số từ vựng liên quan đến dòng họ trong tiếng anh nha!
- ancestor: tổ tiên
- grandparent: ông bà
- great-grandparent: ông bà cố
- parent: bố mẹ
- uncle: bác trai, chú, cậu, dượng
- aunt: bác giá, cô, dì thím, mợ
- cousin: anh em họ
- granddaughter: cháu gái
- grandson: cháu trai
- folks: họ hàng thân thuộc
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết