VIETNAMESE

khăn tắm

ENGLISH

towel

  
NOUN

/ˈtaʊəl/

Khăn tắm là loại khăn chuyên dùng cho việc lau chùi cơ thể.

Ví dụ

1.

Cô ấy bước xuống nhà sau khi tắm xong, trên người quấn một chiếc khăn tắm.

She came downstairs after her shower, wrapped in a towel.

2.

Khăn tắm của con dơ rồi kìa.

Your bath towel was dirty.

Ghi chú

Một idiom phổ biến của towel

Throw in the towel:

  • Định nghĩa: Từ bỏ hoặc từ chối tiếp tục một cuộc chiến đấu hoặc một nhiệm vụ khó khăn.

  • Ví dụ: Anh ta đã không thể chịu đựng nổi nữa và quyết định từ bỏ cuộc đua. (He couldn't bear it anymore and decided to throw in the towel.)