VIETNAMESE

mái hiên

ENGLISH

eaves

  
NOUN

/ivz/

Mái hiên là một lớp phủ gắn với bức tường bên ngoài của tòa nhà.

Ví dụ

1.

Mái hiên là cạnh của một mái nhà nhô ra khỏi các bức tường.

Eaves are the edges of a roof that stick out over the walls.

2.

Mái hiên nhà tôi bị hư rồi.

My house's eaves are broken.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các idiom của eaves nhé!

To hear it on the eaves: Nghe thấy những tin đồn hoặc thông tin qua đường tình cảm hoặc tình bạn.

Ví dụ: Cô đã nghe thấy những tin đồn về mình thông qua các buổi họp mặt của bạn bè, nhưng cô không thích làm rõ với ai. (She heard it on the eaves about herself through social gatherings, but she didn't confront anyone about it.)

To shake the eaves: Gây ra sự chấn động, hoặc làm thay đổi tình hình một cách đột ngột và mạnh mẽ.

Ví dụ: Cuộc biểu tình lớn đã làm rung chuyển cả quận này. (The massive protest shook the eaves of the district.)