VIETNAMESE

bảo mẫu

bảo mẫu, người chăm sóc

ENGLISH

babysitter

  
NOUN

/ˈbeɪbiˌsɪtər/

nanny, caregiver

Bảo mẫu là người chăm sóc trẻ em tại các trường mầm non, mẫu giáo, nhà riêng của mình hoặc của trẻ.

Ví dụ

1.

Jill và Jack quyết định thuê một người trông trẻ và quay lại làm việc.

Jill and Jack decide to hire a babysitter and go back to work.

2.

Thật khó để tìm được người trông trẻ vào các buổi chiều thứ bảy.

Finding a babysitter for Saturday evenings will be a major headache.

Ghi chú

Để chỉ về nghề bảo mẫu hoặc trông trẻ, bạn có thể dùng các từ vựng tiếng Anh sau đây nha!

- babysitter (trông trẻ): Finding a babysitter for Saturday evenings will be a major headache. (Thật khó để tìm được người trông trẻ vào các buổi chiều thứ bảy.)

- nanny (bảo mẫu): I have a live-in nanny for my youngest daughter. (Tôi có một bảo mẫu sống chung với nhà tôi để giúp tôi trông đứa con gái út.)

- caregiver (người chăm sóc): We are still the caregivers of the very young and the very old. (Chúng tôi vẫn là những người chăm sóc cho những trẻ nhỏ và những người già.)