VIETNAMESE
dầu gội đầu
ENGLISH
shampoo
/ʃæmˈpu/
Dầu gội đầu là một sản phẩm chăm sóc tóc, thường trong dạng chất lỏng nhớt, được sử dụng để làm sạch tóc.
Ví dụ
1.
Đầu tiên thoa dầu gội đầu lên tóc và sau đó gội sạch.
First apply shampoo to hair and then rinse thoroughly.
2.
Tóc bạn dài nhanh quá. Bạn dùng loại dầu gội đầu gì thế?
You're hair grows so fast. What kind of shampoo do you use?
Ghi chú
Shampoo là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của shampoo nhé!
Nghĩa 1: Dầu gội đầu
Ví dụ: I need to buy a new bottle of shampoo.
(Tôi cần mua một chai dầu gội mới.)
Nghĩa 2: Hành động gội đầu
Ví dụ: She gave her hair a quick shampoo.
(Cô ấy đã gội đầu nhanh.)
Nghĩa 3: Chất làm sạch thảm hoặc ghế
Ví dụ: The carpet needs a good shampoo.
(Tấm thảm cần được làm sạch kỹ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết