VIETNAMESE

căn hộ mẫu

ENGLISH

showflat

  
NOUN

/showflat/

Căn hộ mẫu là căn hộ mô phỏng lại kích thước thực tế của mô hình các căn hộ nhà ở.

Ví dụ

1.

Hiện tại, chỉ có một căn hộ mẫu (diện tích 16,5m) được hoàn thành.

For the moment, only one show flat (available for 16.5m) has been completed.

2.

Tôi đã đến gặp một người môi giới bất động sản và xem căn hộ mẫu trước khi quyết định mua một căn hộ mới.

I went to meet a real estate agent and saw a showflat before deciding to buy a new condo.

Ghi chú

Một số từ vựng về các kiểu căn hộ:

- căn hộ: apartment

- chung cư: condominium

- căn hộ nhỏ: studio apartment

- căn hộ trên cao: penthouse

- căn hộ khách sạn: condotel

- căn hộ có 2 chìa khóa: dual-key