VIETNAMESE

đồ cổ

ENGLISH

antique

  
NOUN

/ænˈtik/

Đồ cổ là một món đồ được coi là có giá trị vì ý nghĩa thẩm mỹ hoặc lịch sử của nó và thường được xác định là ít nhất 100 năm tuổi.

Ví dụ

1.

Mẹ tôi sưu tập đồ cổ.

My mother collects antiques.

2.

Anh ta là người bán đồ cổ.

He's an antique dealer.

Ghi chú

Cùng học thêm một số từ vựng tiếng anh liên quan đến đồ cổ (antique) trong tiếng anh nè!

- curiosity shop: hiệu bán đồ cổ

- antique dealer: người bán đồ cổ

- antiquarian: người sưu tầm đồ cổ

- antique shop: cửa hàng đồ cổ