VIETNAMESE

giáo xứ

ENGLISH

parish

  
NOUN

/ˈpærɪʃ/

Giáo xứ là một cộng đoàn và đơn vị địa giới trong một giáo phận. Đây là cách phân chia về mặt mục vụ và quản trị trong một số giáo hội Kitô giáo như Công giáo Rôma, Chính thống giáo, Anh giáo, Lutheran, một số giáo hội Trưởng lão và Giám lý.

Ví dụ

1.

Cô đã sống cả đời ở giáo xứ này.

She lived her whole life in this parish.

2.

Ông ấy là cha xứ của một giáo xứ lớn ở nông thôn.

He is vicar of a large rural parish.

Ghi chú

Phân biệt nhà thờ (church) và giáo xứ (parish):

- Nhà thờ (church) là nơi thờ phụng vật chất (the physical place of worship) của các Kitô hữu (Christians) trong khi giáo xứ (parish) là một tổ chức (an institution) của cộng đồng Kitô hữu (Christian community).

- Có thể có một số nhà thờ (churches) thuộc quyền quản lý (under the jurisdiction) của một giáo xứ (parish) trong một khu vực địa lý (a geographic area).

- Đứng đầu một giáo xứ (parish) là một cha xứ (Đứng đầu một giáo xứ là một cha xứ (vicar).

- Giáo xứ (parish) có thể được thành lập ngay cả trên cơ sở (the basis) dân tộc (ethnicity) và ngôn ngữ (language).