VIETNAMESE
bát
ENGLISH
bowl
/boʊl/
Bát là vật dụng hình nửa bán cầu rỗng, thường làm bằng sứ bằng nhựa dùng để đựng thức ăn.
Ví dụ
1.
Cô ấy ăn một bát ngũ cốc vào mỗi sáng.
She eats a bowl of cereal every morning.
2.
Cháo hàu của bố tôi ngon đến nỗi dù không thường xuyên ăn cháo nhưng tôi cũng sẽ ăn tận 3 bát.
My dad's oyster porridge is so good that even though I don't usually eat porridge, I will have 3 bowls of it.
Ghi chú
Bowl là một từ vựng thuộc lĩnh vực Đồ dùng nhà bếp. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những khái niệm liên quan nhé!
Plate - Đĩa
Ví dụ:
A bowl is usually deeper than a plate, making it ideal for soups or stews.
(Bát thường sâu hơn đĩa, làm cho nó lý tưởng để đựng súp hoặc hầm.)
Cup - Cốc
Ví dụ:
You can use a bowl for cereal, but a cup is better for drinking coffee.
(Bạn có thể dùng bát để ăn ngũ cốc, nhưng cốc thì tốt hơn cho việc uống cà phê.)
Serving dish - Mâm đựng thức ăn
Ví dụ:
A large bowl can serve as a serving dish for salads or pasta at dinner.
(Một bát lớn có thể dùng làm mâm đựng thức ăn cho salad hoặc pasta trong bữa tối.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết