VIETNAMESE
bảo vệ
ENGLISH
security guard
/sɪˈkjʊrəti/
Bảo vệ là người phụ trách giữ gìn an toàn cho một cơ quan hay một nhân vật nào đó.
Ví dụ
1.
Một nhân viên bảo vệ đã thiệt mạng trong cuộc đột kích ngân hàng.
A security guard was killed in the bank raid.
2.
Các nhân viên bảo vệ đã thả chó về phía những kẻ đột nhập.
The security guards set their dogs on the intruders.
Ghi chú
Bảo vệ là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ bảo vệ nhé!
Nghĩa 1: Giữ gìn, che chở để tránh bị tổn hại
Tiếng Anh: protect / safeguard
Ví dụ: Parents always try to protect their children from danger.
(Cha mẹ luôn cố gắng bảo vệ con cái khỏi nguy hiểm.)
Nghĩa 2: Bênh vực, ủng hộ ai đó hoặc một quan điểm nào đó
Tiếng Anh: defend / advocate
Ví dụ: She strongly defended her opinion during the debate.
(Cô ấy đã kiên quyết bảo vệ quan điểm của mình trong cuộc tranh luận.)
Nghĩa 3: Hoàn thành một bài kiểm tra hoặc luận án để đạt được chứng chỉ hoặc học vị
Tiếng Anh: defend (a thesis/dissertation)
Ví dụ: He successfully defended his PhD dissertation last week.
(Anh ấy đã bảo vệ thành công luận án tiến sĩ của mình vào tuần trước.)
Nghĩa 4: Nhân viên bảo vệ (người làm công việc giữ gìn an ninh)
Tiếng Anh: security guard
Ví dụ: The security guard checked everyone's ID before letting them in.
(Nhân viên bảo vệ kiểm tra thẻ căn cước của mọi người trước khi cho vào.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết