VIETNAMESE

đường cấm

ENGLISH

no entry

  
NOUN

/noʊ ˈɛntri/

Đường cấm được hiểu là loại đường không cho một hoặc một số hoặc toàn bộ các phương tiện đường bộ lưu thông, nếu người điều khiển phương tiện giao thông đường bộ đi vào các đường được xác định là đường cấm thì sẽ bị xử phạt vi phạm hành chính theo quy định của pháp luật.

Ví dụ

1.

Trước mặt chúng ta là một con đường cấm, chúng ta nên quay trở lại.

In front of us is a no entry, we should go back.

2.

Anh không thấy cái biển "Đường cấm"à?

Don't you see the sign-board "No entry"?

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các từ gần nghĩa với entry nhé!

Admission:

Ví dụ: Sự vào học trường đại học đòi hỏi điểm thi cao. (Admission to the university requires high test scores.)

Access:

Ví dụ: Tất cả nhân viên đều có quyền truy cập vào dữ liệu của công ty. (All employees have access to the company's data.)

Entrance:

Ví dụ: Họ đứng ở cổng vào và chờ đợi bạn. (They stand at the entrance gate and wait for you.)

Ingress:

Ví dụ: Các nhà thám hiểm đã phát hiện một cách đi vào hang động. (The explorers discovered an ingress into the cave.)

Inclusion:

Ví dụ: Bản báo cáo cuối cùng nên bao gồm tất cả các biến số quan trọng. (The final report should include all relevant variables.)

Registration:

Ví dụ: Ngày đăng ký cuối cùng là ngày 15 tháng 3. (The last registration day is March 15th.)