VIETNAMESE

cái dập ghim

cái bấm kim, cái bấm ghim

word

ENGLISH

stapler

  
NOUN

/ˈsteɪpələr/

Cái dập ghim là một dụng cụ tác dụng lực lên những chiếc ghim để gắn.

Ví dụ

1.

Chúng tôi sử dụng cái dập ghim để đẩy kim ghim qua các mảnh giấy để gắn chặt chúng lại với nhau.

We use the staplers to push staples through pieces of paper in order to fasten them together.

2.

Anh ấy đang dùng một cái dập ghim để cố định lá cờ vào cột.

He's using a stapler to secure the flag to the pole.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ stapler khi nói hoặc viết nhé!

check Use a stapler – Sử dụng dập ghim Ví dụ: She used a stapler to bind the pages together. (Cô ấy dùng dập ghim để ghim các trang giấy lại với nhau.)

check Load a stapler – Nạp ghim Ví dụ: He loaded the stapler with new staples before using it. (Anh ấy nạp ghim mới vào dập ghim trước khi sử dụng.)

check Press the stapler – Nhấn dập ghim Ví dụ: She pressed the stapler firmly to secure the papers. (Cô ấy nhấn dập ghim thật chắc để cố định các tờ giấy.)

check Stapler jam – Kẹt ghim Ví dụ: The stapler jammed, so he had to fix it before continuing. (Dập ghim bị kẹt, nên anh ấy phải sửa trước khi tiếp tục.)