VIETNAMESE

đặt cọc

ENGLISH

deposit

  
NOUN

/dəˈpɑzɪt/

Đặt cọc là khoản tiền của một bên (sau đây gọi là bên đặt cọc) giao cho bên kia (sau đây gọi là bên nhận đặt cọc) một khoản tiền hoặc kim khí quý, đá quý hoặc vật có giá trị khác (sau đây gọi chung là tài sản đặt cọc) trong một thời hạn để bảo đảm giao kết hoặc thực hiện hợp đồng.

Ví dụ

1.

Họ thường yêu cầu bạn trả 100 bảng tiền đặt cọc.

They normally ask you to pay £100 in deposit.

2.

Căn hộ cho thuê với giá 1200 đô la một tháng và chúng tôi muốn khoản đặt cọc một tháng tiền thuê.

The apartment rents for $1200 a month, and we want one month’s rent for a deposit.

Ghi chú

Một số các nghĩa của deposit:

- deposit (tiền ký gửi): Deposit is a sum of money in a bank with a savings account, or checking accounts for withdrawals.

(Tiền ký là tiền gửi trong ngân hàng với tài khoản tiết kiệm, hoặc các tài khoản hoạt kỳ để rút tiền bằng chi phiếu.)

- deposit (đặt cọc): Many families put down a deposit for their summer holidays as early as January.

(Nhiều gia đình đã đặt cọc cho kỳ nghỉ hè của họ sớm nhất là vào tháng Giêng.)

- deposit (gửi): The cat deposited a dead mouse at my door.

(Con mèo gửi một con chuột chết trước cửa nhà tôi.)