VIETNAMESE

dầu hào

ENGLISH

oyster sauce

  
NOUN

/ˈɔɪstər sɔs/

Dầu hào là nước sốt được chế biến bằng cách nấu hàu. Được dùng phổ biến nhất hiện đại là một thứ gia vị màu nâu sẫm nhớt làm từ đường, muối và nước sánh đặc với bột ngô, có mùi vị chút ít tinh chất hoặc chiết xuất loài hàu.

Ví dụ

1.

Dầu hào làm tăng thêm hương vị mặn mà cho nhiều món thịt và rau.

Oyster sauce adds a savory flavor to many meat and vegetable dishes.

2.

Bào ngư sốt dầu hào là món ngon nhất của quán chúng tôi.

Abalone slice with oyster sauce is the best of our kitchen.

Ghi chú

Một idiom với oyster:

- the world is your oyster: Người ta có thể làm bất cứ điều gì người ta muốn trong cuộc sống. Ví dụ: You have so much talent at such a young age—the world is your oyster. (Bạn có rất nhiều tài năng ở độ tuổi trẻ như vậy, bạn hoàn toàn có khả năng đạt được điều mình muốn.)

Một số collocations với từ oyster: - oyster bar (n): quán bar, khách sạn, nhà hàng nhỏ hoặc nơi khác có phục vụ hàu. - oyster sauce (n): dầu hào - oyster mushroom (n): nấm sò