VIETNAMESE

bức tượng

ENGLISH

statue

  
NOUN

/ˈstæˌʧu/

Bức tượng là một tác phẩm điêu khắc nhằm thay thế một cách đại diện một người, một con vật, hoặc một sự kiện, thông thường thực hiện ở kích thước thật hoặc có thể lớn hơn phân biệt với tượng bán thân. ... Nhiều bức tượng được xem là nghệ thuật công cộng, triển lãm ngoài trời hoặc trong các tòa nhà công cộng (như bảo tàng,...).

Ví dụ

1.

Cô ấy đang ngắm nhìn bức tượng của Apollo.

She's staring at a statue of Apollo.

2.

Ở phía trước của nhà thờ Greyfriars là một bức tượng bằng đá cẩm thạch của Burns, được khánh thành vào năm 1882, và cũng có một tượng đài cho Charles, công tước thứ ba của Queensberry.

In front of Greyfriars church stands a marble statue of Burns, unveiled in 1882, and there is also a monument to Charles, third duke of Queensberry.

Ghi chú

Cùng phân biệt statue monument nè!

- Bức tượng (Statue) là một tác phẩm nghệ thuật ba chiều (three-dimensional), thường tượng trưng cho người hoặc động vật, thường được tạo ra bằng cách điêu khắc (sculpting), chạm khắc (carving), đúc (molding).

- Tượng đài (Monument) là một công trình kiến trúc (structure) được xây dựng vì lý do kỷ niệm (commemorative) hoặc tượng trưng, hoặc như một đài tưởng niệm (memorial) một kỷ niệm.